Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thái quá
[thái quá]
|
excessive, extreme
immoderate; intemperate; inordinate
Từ điển Việt - Việt
thái quá
|
phụ từ
quá mức giới hạn
nói năng thái quá; ăn chơi thái quá