Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
yêu nước
[yêu nước]
|
to love one's country; to be a patriot
patriotic
Patriotic movements
State-run Baghdad radio was still on the air, broadcasting patriotic songs and excerpts from Saddam's speeches.