Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assess
[ə'ses]
|
ngoại động từ
quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định
ấn định thuế/thu nhập của ai
ước định thiệt hại là 5000 frăng
quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
họ nhờ một người định giá ngôi nhà của họ
ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá
thật khó đánh giá được tác động của bài diễn văn của Tổng thống
tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp