Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apology
[ə'pɔlədʒi]
|
danh từ
( apology to somebody for something ) lời tạ lỗi; lời xin lỗi
đưa ra/thực hiện/chấp nhận lời xin lỗi
Tôi đã tạ lỗi (chủ nhà) và đi sớm
(thông tục) ( an apology for something ) sự thay thế cho cái kém hơn; cái tồi; vật tồi
Xin hãy thứ lỗi vì bữa ăn không ra gì này (cái tạm gọi là bữa ăn này)
lời biện hộ hoặc bảo vệ (về đức tin...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apology
|
apology
apology (n)
  • admission of guilt, request for forgiveness, expression of regret, confession, act of contrition
  • poor substitute, pathetic excuse, poor example, pretense, stop gap, imitation
  • defense, excuse, explanation, justification