Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affront
[ə'frʌnt]
|
danh từ
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
lăng mạ ai, sỉ nhục ai
thầm lặng mà nuốt nhục
ngoại động từ
lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
đương đầu
đương đầu với sự hiểm nguy
Từ điển Anh - Anh
affront
|

affront

affront (ə-frŭntʹ) verb, transitive

affronted, affronting, affronts

1. To insult intentionally, especially openly. See synonyms at offend.

2. a. To meet defiantly; confront. b. Obsolete. To meet or encounter face to face.

noun

1. An open or intentional offense, slight, or insult: Such behavior is an affront to society.

2. Obsolete. A hostile encounter or meeting.

 

[Middle English afrounten, from Old French afronter : Latin ad-, ad- + Latin frōns, front-, face. See front.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affront
|
affront
affront (n)
insult, injury, slur, slight, outrage
antonym: compliment
affront (v)
offend, insult, upset, outrage, slight, disrespect
antonym: compliment