Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
administer
[əd'ministə]
|
ngoại động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
quản lý công việc nhà nước
quản lý một hội từ thiện
thi hành; thực hiện; thực thi
thực thi pháp luật, công lý
( to administer something to somebody ) phân phát; phân phối; cung cấp
phân phát hàng cứu tế cho người nghèo
làm những nghi thức cuối cùng cho một tử tội
cho bạn cùng phòng uống thuốc giảm đau
làm lễ tuyên thệ cho ai
nội động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
cung cấp, góp phần vào
góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn
Từ điển Anh - Anh
administer
|

administer

administer (ăd-mĭnʹĭ-stər) verb

administered, administering, administers

 

verb, transitive

1. To have charge of; manage.

2. a. To give or apply in a formal way: administer the last rites. b. To apply as a remedy: administer a sedative.

3. To mete out; dispense: administer justice.

4. To manage or dispose of (a trust or an estate) under a will or an official appointment.

5. To impose, offer, or tender (an oath, for example).

verb, intransitive

1. To manage as an administrator.

2. To minister: administering to their every whim.

 

[Middle English administren, from Old French administrer, from Latin administrāre : ad, ad- + ministrāre, to manage. See minister.]

adminʹistrable (-ĭ-strə-bəl) adjective

adminʹistrant adjective & noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
administer
|
administer
administer (v)
  • manage, direct, run, order, control, oversee, govern, be in charge of
  • dispense, mete out, give out, hand out, deal out, dole out (informal), process