Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roommate
['rummeit]
|
danh từ
bạn chung phòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roommate
|
roommate
roommate (n)
colleague, roomie (US, informal), cotenant, lodger, pal (informal), buddy (US, informal), flatmate