Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sedative
['sedətiv]
|
tính từ
(y học) làm dịu; làm giảm đau
danh từ
thuốc giảm đau, thuốc an thần
Chuyên ngành Anh - Việt
sedative
['sedətiv]
|
Kỹ thuật
thuốc giảm đau
Từ điển Anh - Anh
sedative
|

sedative

sedative (sĕdʹə-tĭv) adjective

Having a soothing, calming, or tranquilizing effect; reducing or relieving anxiety, stress, irritability, or excitement.

noun

An agent or a drug having a soothing, calming, or tranquilizing effect.

[Middle English, from Old French sedatif, from Medieval Latin sēdātīvus, from Latin sēdātus past participle of sēdāre, to calm. See sedate1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sedative
|
sedative
sedative (adj)
tranquilizing, calming, soothing, relaxing, soporific
antonym: stimulating
sedative (n)
tranquilizer, narcotic, downer (slang)