Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổng thống
[tổng thống]
|
President
The incumbent President
The outgoing President
The newly elected President; The incoming President; The President elect
President of the United States; US President
French President
Office of president; presidency
presidential
This year is the presidential year of the United States
To announce the outcome of the US presidential election
President's term of office; presidential term of office; presidency
The presidential race
Presidential hopeful
Từ điển Việt - Việt
tổng thống
|
danh từ
người đứng đầu chính quyền ở một số nước cộng hoà
bỏ phiếu bầu cử tổng thống