Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiệm kỳ
[nhiệm kỳ]
|
tenure; term of office
Presidential term of office
He has served two terms (of office) as President
The national assembly is elected for a four-year term
Từ điển Việt - Việt
nhiệm kỳ
|