Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm thần
[tâm thần]
|
mental
In a clinical sense, mental health refers to the absence of mental illness
To prevent mental disorders
mentally
He was mentally disturbed/disordered at the age of three
To place the mentally ill in hospitals for special treatment
Psychiatry
Từ điển Việt - Việt
tâm thần
|
danh từ
tâm trí, tinh thần
lại càng mê mẩn tâm thần, lại càng đứng lặng tần ngần chẳng ra (Truyện Kiều)
bệnh tâm thần
anh ta bị tâm thần vì thất tình