Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều trị
[điều trị]
|
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
Cancer treatment method
To be treated in a military hospital; to have/undergo treament in a military hospital; to be under treatment in a military hospital; to receive treatment from a military hospital
As a result, she was sent to Hanoi for gynaecological treatment
These patients were under/in the care of Doctor B
therapeutic
Therapeutic method
Chuyên ngành Việt - Anh
điều trị
[điều trị]
|
Kinh tế
medical care
Sinh học
treatment
Từ điển Việt - Việt
điều trị
|
động từ
trực tiếp chữa bệnh
điều trị tâm lý; điều trị cao huyết áp cho người lớn tuổi