Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secondhand
['sekənd'hænd]
|
tính từ & phó từ
cũ; mua lại (về quần áo, sách vở..)
Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ
Cửa hàng sách cũ
Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi
nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Cchuyện nhặt nhạnh qua người khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secondhand
|
secondhand
secondhand (adj)
used, nearly new, hand-me-down
antonym: new
secondhand (adv)
indirectly, circuitously, through the grapevine
antonym: firsthand