Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ném bom
[ném bom]
|
to release/drop a bomb; to bomb
To drop bombs on an enemy naval base; To bomb an enemy naval base
Retaliatory bombing
President Ho Chi Minh responds to President Johnson's proposal for US-North Vietnam peace talks by demanding that bombing be halted and US troops withdrawn from South Vietnam before the start of any talks
Chuyên ngành Việt - Anh
ném bom
[ném bom]
|
Kỹ thuật
bombing
Vật lý
bombing
Xây dựng, Kiến trúc
bombing