Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miền
[miền]
|
country; region; area
Over 1,000 surgeons from across the country and specialists from abroad are attending a surgical conference in Hue City to exchange information and expertise
Chuyên ngành Việt - Anh
miền
[miền]
|
Kỹ thuật
area, domain, zone
Tin học
domain
Toán học
area, domain, zone
Vật lý
district
Xây dựng, Kiến trúc
district
Từ điển Việt - Việt
miền
|
danh từ
khu vực mang rõ rệt tính chất địa lí hoặc thuộc về phương hướng nhất định
miền đồng bằng Nam Bộ
nơi; vùng
hay đâu địa ngục ở miền nhân gian (Truyện Kiều)