Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiệp vụ
[nghiệp vụ]
|
professional competence/knowledge; specialist skill/knowledge
Professionally proficient
Từ điển Việt - Việt
nghiệp vụ
|
danh từ
công việc chuyên môn của một ngành nghề
tham dự khoá bồi dưỡng nghiệp vụ xuất khẩu