Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đợt
[đợt]
|
fit; turn; spell; course; stage; series; wave
A spell of cold weather; A cold spell
A fit of energy
A course of X-ray treatment
A series of stamps
A season of French films
There were several waves of enemy attack last night
Từ điển Việt - Việt
đợt
|
danh từ
phần nhô ra hoặc nổi lên ít nhiều
từng đợt sóng xô bờ
từng hiện tượng, sự việc xảy ra kế tiếp nhau
đợt tuyển nghĩa vụ quân sự; những đợt vỗ tay kéo dài