Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lý do
[lý do]
|
grounds; cause; reason
For what reason?
Just/unjust cause
To do something for no particular reason
Did he give a reason for being so late?
I have no grounds for thinking that he told lies