Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói dối
[nói dối]
|
to lie; to tell lies/untruths
Have I ever lied to you ?
You woudn't lie to me, would you ?
He mingled truth with lies
Cross my heart and hope to die
Liar; story-teller
Lie-detector; Polygraph
Once a liar always a liar
I told her a lie and she swallowed it
Từ điển Việt - Việt
nói dối
|
động từ
che giấu, nói sai sự thật
nói dối thòi đuôi (thành ngữ); nói dối là mua cho chồng, đi đến quãng đồng ngả nón ra ăn (ca dao)