Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính đáng
[chính đáng]
|
legitimate
Legitimate aspirations
Từ điển Việt - Việt
chính đáng
|
tính từ
đúng, hợp cả lý, cả tình
lí do chính đáng; yêu cầu chính đáng