Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lãnh sự
[lãnh sự]
|
consul
Consul : An official appointed by a government to reside in a foreign country and represent his or her government's commercial interests and assist its citizens there
consular
To recall all consular officials
Consulship
Từ điển Việt - Việt
lãnh sự
|
danh từ
đại diện ngoại giao, phụ trách bảo hộ kiều dân, tài sản nước mình ở nước ngoài
toà lãnh sự; mở rộng quan hệ lãnh sự với các nước