Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giúp đỡ
[giúp đỡ]
|
xem giúp
One must help the old and the disabled
Economic aid/assistance
We helped them out with food and money
Từ điển Việt - Việt
giúp đỡ
|
động từ
góp của, góp sức vào một việc chung
giúp đỡ cha mẹ; giúp đỡ nạn nhân lũ lụt do bão gây nên