Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại diện
[đại diện]
|
delegate; representative
She spoke in her capacity as government representative
He does not deserve to be our representative; He is not fit to be our representative
to represent; to deputize for somebody; to act as deputy for somebody
120 athletes represented France in the Olympic Games
If you are not available, you must have someone stand in for you; If you are not available, you must delegate someone
Chuyên ngành Việt - Anh
đại diện
[đại diện]
|
Kinh tế
representative
Kỹ thuật
representative
Tin học
representative
Từ điển Việt - Việt
đại diện
|
động từ
thay mặt cho cá nhân hoặc tập thể
đại diện cho lớp đi thi học sinh giỏi
danh từ
người đại diện
bà ấy phát biểu với tư cách đại diện cho chính phủ