Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honest
['ɔnist]
|
tính từ
thật thà, lương thiện, thành thật, chân thật
một nhân chứng/doanh nhân trung thực
đưa ra ý kiến thành thật
kiếm sống một cách lương thiện
Anh có thích chiếc áo dài của em hay không? Nói thật đi!
một khuôn mặt thật thà
suốt đời chưa có ngày nào cô ta làm việc một cách trung thực
cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
thực ra mà nói, thành thực mà nói, nói cho ngay
thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy
thực ra mà nói (nói đúng ra), tôi chưa hề biết hắn
phó từ
thật, thành thực
không phải tôi đâu, nói thật đấy!
Chuyên ngành Anh - Việt
honest
['ɔnist]
|
Kỹ thuật
có chất lượng tốt (vật liệu)
Xây dựng, Kiến trúc
có chất lượng tốt (vật liệu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honest
|
honest
honest (adj)
  • upright, trustworthy, moral, good, decent, law-abiding, reliable, scrupulous, honorable
    antonym: immoral
  • truthful, authentic, true, frank, candid, straightforward, direct, open, sincere
    antonym: untruthful