Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bữa
[bữa]
|
meal
To have three meals a day; to eat three times a day
I haven't had a proper/decent meal in ages
They were at their meal when a visitor came
To sponge a meal off one's friends
To stand somebody a meal
(chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
A beating
It was a real fright
day
Today
These few days
To spend from five days to a fornight as a guest
To spend all one earns
To eat at one time and go hungry at another
Day on day off; intermittently; infrequently
To live from hand to mouth
Từ điển Việt - Việt
bữa
|
danh từ
dịp ăn uống
bữa tiệc tân gia
lần ăn uống vào một thời gian nhất định trong ngày
Ăn bữa tối chưa?; lo mỗi ngày ba bữa
cái xảy ra trong một lần
một bữa no đòn; phải một bữa sợ
ngày, hôm nào đó
Đi mấy bữa thì về?