Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xào
[xào]
|
động từ
to fry
Từ điển Việt - Việt
xào
|
động từ
Đảo đều thức ăn với mỡ và mắm muối.
Xào rau muống.