Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn chực
[ăn chực]
|
to freeload; to sponge
To cadge/sponge a dinner
Sponger; freeloader; cadger
Từ điển Việt - Việt
ăn chực
|
động từ
ăn nhờ người khác tuy không được mời
kẻ ăn chực