Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bổ nhiệm
[bổ nhiệm]
|
to accredit; to appoint; to designate; to nominate; to assign
To be accredited to the French Republic
There are still some appointments to be made
To appoint somebody to a position
She was a nominee/an appointee of the President
Từ điển Việt - Việt
bổ nhiệm
|
động từ
cử giữ một chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước
được bổ nhiệm giữ chức bộ trưởng