Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chức vụ
[chức vụ]
|
office; post; position; job title
A government post
He holds an important position in this province
None of the candidates really qualified for the post
To appoint somebody to a higher post
Từ điển Việt - Việt
chức vụ
|
danh từ
phần việc phải làm tương ứng với chức
được bổ nhiệm chức vụ mới