Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc lập
[độc lập]
|
self-contained; independent
To build an independent, democratic, prosperous and powerful Vietnam
independence
Their country became independent in 1968; Their country gained independence in 1968
National independence and socialism
France was unwilling to render Vietnam its independence, and in late 1946 hostilities broke out
Chuyên ngành Việt - Anh
độc lập
[độc lập]
|
Tin học
independence
Từ điển Việt - Việt
độc lập
|
danh từ
một nước hoặc một dân tộc có chủ quyền về chính trị, kinh tế
tuyên bố độc lập sau cuộc chiến giành lại chủ quyền
tính từ
tự mình tồn tại, không chịu phụ thuộc vào cái gì khác
công trình nghiên cứu độc lập