Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xây dựng
[xây dựng]
|
to construct; to build
Built on NT technology
Chuyên ngành Việt - Anh
xây dựng
[xây dựng]
|
Hoá học
construction
Kỹ thuật
construction
Vật lý
construction
Xây dựng, Kiến trúc
construction
Từ điển Việt - Việt
xây dựng
|
động từ
Làm theo một bản vẽ kỹ thuật, một kế hoạch nhất định.
Xây dựng tuyến đường sắt; xây dựng nhà văn hoá thiếu nhi.
Làm cho hình thành một cộng đồng, một chỉnh thể về xã hội, kinh tế, chính trị, văn hoá theo đường lối chủ trương nhất định.
Xây dựng chủ nghĩa xã hội; xây dựng nền văn hoá mới.
Sáng tạo ra cái có giá trị về tinh thần.
Xây dựng một truyện phim; xây dựng thương hiệu quốc gia.
Lập gia đình.
Hơn ba mươi tuổi rồi mà chưa xây dựng với ai.
tính từ
Có mục đích tốt.
Góp ý kiến xây dựng.