Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giàu mạnh
[giàu mạnh]
|
prosperous; thriving; well-to-do
Từ điển Việt - Việt
giàu mạnh
|
tính từ
giàu có, vững mạnh
xây dựng một đất nước giàu mạnh, xã hội công bằng