Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đề phòng
[đề phòng]
|
to beware; to mind; to take care not to do something; to be careful; to take precautions; to watch for something; to be on the alert against/for something
The director asked the salesmen to watch out for forged bank-notes
Be on the watch for pickpockets!; Beware of pickpockets!; Look out for pickpockets!
Police will look out for rioters; Police will take precautions against rioters
in anticipation of something; (just) in case; lest; for fear that; for fear of doing something
To take plenty of warm clothes in anticipation of bad weather/ (just) in case the weather is bad
Prison-breakers tried to tiptoe for fear that/lest the guard might discover them; Prison-breakers tried to tiptoe for fear of being discovered by the guard
Từ điển Việt - Việt
đề phòng
|
động từ
ngăn chặn, ngừa trước những việc có thể xảy ra
đề phòng dịch bệnh; tăng cường an ninh đề phòng khủng bố