Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
móc túi
[móc túi]
|
to pick/rifle somebody's pocket; to go through somebody's pocket
To have one's pocket picked
Pickpocketing
Pickpocket; Cutpurse
Từ điển Việt - Việt
móc túi
|
động từ
lấy cắp đồ vật trong túi người khác
đi tàu bị bọn ăn cắp móc túi