Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy bạc
[giấy bạc]
|
bill; banknote; note
To put forged/counterfeit banknotes into circulation
Forged banknote detector
Chuyên ngành Việt - Anh
giấy bạc
[giấy bạc]
|
Kinh tế
bank note
Kỹ thuật
bank note
Toán học
bank note
Từ điển Việt - Việt
giấy bạc
|
danh từ
tiền giấy, do ngân hàng phát hành
tờ giấy bạc mệnh giá lớn