Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy thiếc
[giấy thiếc]
|
tin foil; silver paper
cigarettes wrapped in tin foil
Từ điển Việt - Việt
giấy thiếc
|
danh từ
giấy có tráng một lớp thiếc hay nhôm mỏng, để bao gói, chống ẩm
kẹo được gói trong giấy thiếc