Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vượt ngục
[vượt ngục]
|
to escape from prison/jail; to break out of prison/jail
Jailbreak; prison-break; break-out; prison escape
Prison-breaker; jailbreaker; escapee
Từ điển Việt - Việt
vượt ngục
|
động từ
Trốn khỏi nhà tù.