Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắc cử
[đắc cử]
|
to be successful at the poll; to succeed in the election; to win the election
Do you expect his success in the election?
If elected, we will prioritize health care
To be elected unopposed; To be elected by default
Elect; incoming
The newly elected President; The incoming President; The President elect
Từ điển Việt - Việt
đắc cử
|
động từ
trúng cử
đắc cử nhiệm kỳ thứ hai; đắc cử với số phiếu nhiều hơn