Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ân hận
[ân hận]
|
to regret; to repent; to feel sorry for ...; to feel regret/remorse/compunction
To repent of one's haste
To feel regret for having afflicted one's father before his death
I feel no regret/remorse about leaving
My only regret is that I didn't warn them
conscience-stricken/conscience-smitten; penitent; regretful; remorseful
Regretful look
If it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there's nothing to feel regretful about
Từ điển Việt - Việt
ân hận
|
động từ
băn khoăn, day dứt vì đã làm điều không hay
ân hận vì sự vội vàng của mình
tính từ
buồn vì lỡ để xảy ra việc đáng tiếc
tôi ân hận là đã không báo trước cho họ biết