Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ánh mắt
[ánh mắt]
|
glint; look
Fierce glint
Từ điển Việt - Việt
ánh mắt
|
danh từ
vẻ mắt biểu lộ cảm xúc
ánh mắt ngây thơ; ánh mắt buồn bã