Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tập trung
[tập trung]
|
to concentrate; to gather; to muster
The crowd concentrated in the square
This is where all outpatients have been gathered together
Concentrate on your work!
I can't concentrate with all that noise!
to focus on something
The seminar focussed on unemployment in big cities