Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sườn
[sườn]
|
side; slope
Vines grew on the hillside
Trên sườn núi Phú Sĩ
On the slopes of Mount Fuji
(quân sự) flank
To launch a flank attack; To attack on the flank
To protect one's flanks
frame
An umbrella frame
plan
The plan of a project