Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tấn công
[tấn công]
|
to launch an offensive against somebody/something; to make an attack/assault on somebody/something; to carry the war into the enemy's camp; to assail; to attack; to assault
To make somebody the target of one's attacks
To make repeated attacks on the cities occupied by the enemy
There were several waves of enemy attack on our headquarters
aggressive; offensive