Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ô
[ô]
|
xem ô
suburd; outskirts
caugiay
betel and areca-nut box.
umbrella, sunshade parasol
square (on paper); coupon from a ticket
squared paper.
compartment, case
a wardrobe compartments.
draw (ô kèo)
crow
sun (poet)
black
black horse
oh
oh, father !