Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giấy
[giấy]
|
paper
A piece of paper
To commit something to paper
To write on both sides of the paper
Paper aeroplane/airplane
The diversionary tactics are fine on paper/in theory, but will they work in practice?