Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mạn
[mạn]
|
danh từ.
area; region.
in the area of Nam Hà
side (of a boat)
boatside, alongside a boat