Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
núi
[núi]
|
mount; mountain
Núi Everest
Mount Everest
We had climbed halfway up the mountain
I've got mountains of work to get through