Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sở hữu
[sở hữu]
|
to have; to own
They own nothing of great value
Most airports are under public ownership
proprietary
(ngôn ngữ học) possessive