Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có giá trị
[có giá trị]
|
valuable
To conceal valuable items carefully; To conceal valuables
This diploma is of little value
Your promise is of no value; Your promise is worth nothing; Your promise is worthless/valueless
valid
This ticket is valid for two months/the whole day