Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rớt
[rớt]
|
to fall; to drop
His hat fell off
(nói về máy bay) to crash
He only had one fail and that was in maths
She failed her computer programming exam